Giải đấu

-
A Lyga
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2025
Bảng xếp hạng A Lyga hôm nay
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
20 | 14 | 4 | 2 | 41 | 10 | 31 | 46 |
2
![]() |
20 | 13 | 1 | 6 | 35 | 27 | 8 | 40 |
3
![]() |
21 | 10 | 8 | 3 | 31 | 19 | 12 | 38 |
4
![]() |
22 | 10 | 5 | 7 | 36 | 30 | 6 | 35 |
5
![]() |
22 | 9 | 4 | 9 | 20 | 23 | -3 | 31 |
6
![]() |
20 | 7 | 7 | 6 | 26 | 24 | 2 | 28 |
7
![]() |
21 | 8 | 4 | 9 | 31 | 28 | 3 | 28 |
8
![]() |
20 | 6 | 4 | 10 | 16 | 23 | -7 | 22 |
9
![]() |
22 | 3 | 5 | 14 | 24 | 47 | -23 | 14 |
10
![]() |
22 | 2 | 4 | 16 | 17 | 46 | -29 | 10 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- A Lyga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - I Lyga
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.