Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
38 | 21 | 66:34 | 75 |
2
![]() |
38 | 20 | 69:36 | 70 |
3
![]() |
38 | 19 | 51:29 | 69 |
4
![]() |
38 | 19 | 58:34 | 68 |
5
![]() |
38 | 20 | 66:42 | 68 |
6
![]() |
38 | 17 | 61:44 | 64 |
7
![]() |
38 | 16 | 49:37 | 57 |
8
![]() |
38 | 13 | 45:43 | 52 |
9
![]() |
38 | 14 | 44:50 | 49 |
10
![]() |
38 | 11 | 41:41 | 48 |
11
![]() |
38 | 12 | 39:51 | 47 |
12
![]() |
38 | 11 | 42:53 | 47 |
13
![]() |
38 | 10 | 43:53 | 46 |
14
![]() |
38 | 11 | 39:41 | 45 |
15
![]() |
38 | 11 | 39:46 | 45 |
16
![]() |
38 | 11 | 48:57 | 44 |
17
![]() |
38 | 8 | 33:53 | 36 |
18
![]() |
38 | 6 | 28:57 | 32 |
19
![]() |
38 | 7 | 41:70 | 31 |
20
![]() |
38 | 7 | 33:64 | 31 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie D - Group B (Play Offs: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Nhóm 1 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 2 | 6:3 | 6 |
2
![]() |
2 | 1 | 5:5 | 3 |
3
![]() |
2 | 0 | 3:6 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie D - Winners stage (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Nhóm 2 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 2 | 6:3 | 6 |
2
![]() |
2 | 1 | 4:4 | 3 |
3
![]() |
2 | 0 | 3:6 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie D - Winners stage (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Nhóm 3 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 2 | 5:1 | 6 |
2
![]() |
2 | 1 | 5:6 | 3 |
3
![]() |
2 | 0 | 3:6 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie D - Winners stage (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 1 | 5:5 | 3 |
2
![]() |
2 | 1 | 4:4 | 3 |
3
![]() |
2 | 1 | 5:6 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie D - Winners stage (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.