Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
24 | 17 | 47:16 | 56 |
2
![]() |
24 | 14 | 43:27 | 48 |
3
![]() |
24 | 11 | 40:31 | 38 |
4
![]() |
24 | 10 | 46:29 | 38 |
5
![]() |
24 | 12 | 37:43 | 38 |
6
![]() |
24 | 9 | 29:28 | 36 |
7
![]() |
24 | 8 | 44:37 | 33 |
8
![]() |
24 | 8 | 33:37 | 29 |
9
![]() |
24 | 8 | 27:33 | 28 |
10
![]() |
24 | 8 | 34:38 | 28 |
11
![]() |
24 | 7 | 34:39 | 27 |
12
![]() |
24 | 4 | 22:47 | 18 |
13
![]() |
24 | 2 | 12:43 | 13 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - ISL (Play Offs: Bán kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - ISL (Play Offs: Tứ kết)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.