Trận đấu
Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
7 | 5 | 13:4 | 17 |
2
![]() |
7 | 4 | 11:10 | 13 |
3
![]() |
7 | 3 | 13:8 | 11 |
4
![]() |
7 | 2 | 6:6 | 9 |
5
![]() |
7 | 2 | 8:9 | 9 |
6
![]() |
7 | 1 | 7:8 | 7 |
7
![]() |
7 | 1 | 5:10 | 6 |
8
![]() |
7 | 0 | 5:13 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Brasileiro U23 (Play Offs: Tứ kết)
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
7 | 5 | 11:4 | 16 |
2
![]() |
7 | 5 | 12:9 | 16 |
3
![]() |
7 | 2 | 9:7 | 9 |
4
![]() |
7 | 2 | 10:9 | 9 |
5
![]() |
7 | 2 | 8:7 | 9 |
6
![]() |
7 | 2 | 10:12 | 7 |
7
![]() |
7 | 2 | 10:13 | 7 |
8
![]() |
7 | 1 | 6:15 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Brasileiro U23 (Play Offs: Tứ kết)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.