Trận đấu
Tứ kết

Kaya
3
8

Đại học Quốc gia Philippines
0
0

Stallion
5
4

Maharlika
0
0

Cebu FC
2
4

Mendiola FC 1991
0
1

CF Manila
0
0

Davao Aguilas
1
1
Bán kết

Kaya
2
2

Stallion
1
1

Cebu FC
0
1

Davao Aguilas
1
1
Chung kết

Kaya
2

Davao Aguilas
1
Hạng 3

Stallion

Cebu FC
Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
5 | 5 | 40:2 | 15 |
2
![]() |
5 | 3 | 9:12 | 10 |
3
![]() |
5 | 2 | 8:14 | 7 |
4
![]() |
5 | 1 | 10:10 | 6 |
5
![]() |
5 | 1 | 8:15 | 4 |
6
![]() |
5 | 0 | 3:25 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Copa Paulino Alcantara (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
4 | 4 | 16:3 | 12 |
2
![]() |
4 | 2 | 5:3 | 7 |
3
![]() |
4 | 2 | 6:5 | 6 |
4
![]() |
4 | 1 | 3:12 | 3 |
5
![]() |
4 | 0 | 3:10 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Copa Paulino Alcantara (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
5 | 4 | 28:4 | 12 |
2
![]() |
5 | 3 | 14:10 | 10 |
3
![]() |
5 | 2 | 10:8 | 9 |
4
![]() |
5 | 2 | 11:20 | 7 |
5
![]() |
5 | 1 | 9:15 | 3 |
6
![]() |
5 | 0 | 3:18 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Copa Paulino Alcantara (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 1 | 4:3 | 4 |
2
![]() |
2 | 0 | 0:3 | 0 |
3
![]() |
2 | 0 | 2:12 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Copa Paulino Alcantara (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.