Trận đấu
Tứ kết

Mỹ
1
4

Jamaica
0
2

Panama
1
2

Costa Rica
0
2

Canada
1
3

Suriname
0
0

Mexico
0
4

Honduras
2
0
Bán kết

Mỹ
0

Panama
1

Canada
0

Mexico
2
Chung kết

Panama
1

Mexico
2
Hạng 3

Mỹ
1

Canada
2
Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
4 | 2 | 7:1 | 8 |
2
![]() |
4 | 2 | 9:4 | 7 |
3
![]() |
4 | 2 | 6:5 | 7 |
4
![]() |
4 | 1 | 4:5 | 5 |
5
![]() |
4 | 1 | 1:4 | 4 |
6
![]() |
4 | 0 | 5:13 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - CONCACAF Nations League (League A - Play Offs: Tứ kết)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Gold Cup (Vòng loại: )
- Rớt hạng - CONCACAF Nations League (League B: )
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
4 | 2 | 4:1 | 8 |
2
![]() |
4 | 2 | 8:4 | 7 |
3
![]() |
4 | 2 | 5:5 | 7 |
4
![]() |
4 | 1 | 5:7 | 5 |
5
![]() |
4 | 0 | 4:6 | 3 |
6
![]() |
4 | 0 | 4:7 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - CONCACAF Nations League (League A - Play Offs: Tứ kết)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Gold Cup (Vòng loại: )
- Rớt hạng - CONCACAF Nations League (League B: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
6 | 5 | 12:6 | 15 |
2
![]() |
6 | 4 | 12:7 | 13 |
3
![]() |
6 | 1 | 4:8 | 4 |
4
![]() |
6 | 1 | 3:10 | 3 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Gold Cup (Vòng loại: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Rớt hạng - CONCACAF Nations League (League C: )
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
6 | 4 | 15:3 | 13 |
2
![]() |
6 | 3 | 7:15 | 9 |
3
![]() |
6 | 2 | 7:6 | 7 |
4
![]() |
6 | 2 | 8:13 | 6 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Gold Cup (Vòng loại: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Rớt hạng - CONCACAF Nations League (League C: )
Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
6 | 6 | 29:5 | 18 |
2
![]() |
6 | 3 | 11:12 | 9 |
3
![]() |
6 | 3 | 7:18 | 9 |
4
![]() |
6 | 0 | 5:17 | 0 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Gold Cup (Vòng loại: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Rớt hạng - CONCACAF Nations League (League C: )
Bảng D | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
6 | 6 | 27:4 | 18 |
2
![]() |
6 | 4 | 15:13 | 12 |
3
![]() |
6 | 1 | 6:18 | 4 |
4
![]() |
6 | 0 | 2:15 | 1 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Gold Cup (Vòng loại: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Rớt hạng - CONCACAF Nations League (League C: )
Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
6 | 4 | 12:7 | 13 |
2
![]() |
6 | 4 | 15:13 | 12 |
3
![]() |
6 | 3 | 11:12 | 9 |
4
![]() |
6 | 3 | 7:15 | 9 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Gold Cup (Vòng loại: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Rớt hạng - CONCACAF Nations League (League C: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
4 | 4 | 17:4 | 12 |
2
![]() |
4 | 1 | 10:13 | 4 |
3
![]() |
4 | 0 | 4:14 | 1 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - CONCACAF Nations League (League B: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
4 | 4 | 9:0 | 12 |
2
![]() |
4 | 1 | 3:4 | 3 |
3
![]() |
4 | 1 | 2:10 | 3 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - CONCACAF Nations League (League B: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
4 | 3 | 10:3 | 10 |
2
![]() |
4 | 2 | 4:5 | 7 |
3
![]() |
4 | 0 | 1:7 | 0 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - CONCACAF Nations League (League B: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
4 | 2 | 4:5 | 7 |
2
![]() |
4 | 1 | 10:13 | 4 |
3
![]() |
4 | 1 | 3:4 | 3 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - CONCACAF Nations League (League B: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.