Trận đấu
Bắc | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
4 | 3 | 9:4 | 10 |
2
![]() |
4 | 2 | 4:3 | 7 |
3
![]() |
4 | 2 | 8:5 | 6 |
4
![]() |
4 | 1 | 4:5 | 5 |
5
![]() |
4 | 0 | 2:10 | 0 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Football League
Nam | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
4 | 4 | 8:0 | 12 |
2
![]() |
4 | 2 | 3:3 | 7 |
3
![]() |
4 | 2 | 3:3 | 6 |
4
![]() |
4 | 1 | 3:7 | 3 |
5
![]() |
4 | 0 | 1:5 | 1 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Football League
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.