Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
10 | 10 | 52:4 | 30 |
2
![]() |
12 | 7 | 40:25 | 23 |
3
![]() |
12 | 6 | 20:23 | 19 |
4
![]() |
10 | 5 | 22:16 | 17 |
5
![]() |
11 | 5 | 14:15 | 17 |
6
![]() |
11 | 2 | 17:30 | 9 |
7
![]() |
11 | 1 | 14:39 | 6 |
8
![]() |
11 | 1 | 11:38 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Meistriliiga Women (Nhóm Championship: )
- Meistriliiga Women (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.