Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
10 | 6 | 16:7 | 21 |
2
![]() |
10 | 4 | 22:15 | 17 |
3
![]() |
10 | 5 | 21:19 | 17 |
4
![]() |
10 | 3 | 22:22 | 12 |
5
![]() |
10 | 2 | 13:16 | 9 |
6
![]() |
10 | 1 | 13:28 | 5 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - 2. Liga
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
3
![]() |
8 | 4 | 72:56 | 35 |
4
![]() |
8 | 4 | 77:55 | 31 |
5
![]() |
8 | 3 | 69:48 | 30 |
6
![]() |
8 | 4 | 67:55 | 28 |
7
![]() |
8 | 2 | 58:58 | 23 |
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Motz/Silz: +22 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- SC Imst: +18 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Schwaz: +18 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Fugen: +16 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Telfs: +16 điểm (Theo quy định của giải đấu)
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
8
![]() |
8 | 5 | 62:53 | 28 |
9
![]() |
8 | 4 | 39:48 | 26 |
10
![]() |
8 | 3 | 35:65 | 23 |
11
![]() |
8 | 2 | 24:57 | 17 |
12
![]() |
8 | 2 | 26:75 | 12 |
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Tirol (Nghiệp dư): +12 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Kitzbuhel: +13 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- SV Worgl: +12 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- SC Kundl: +9 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Hall: +4 điểm (Theo quy định của giải đấu)