Bán kết
participant
Sporting Liesti
participant
FC Bacau
participant
Stiinta Miroslava
1
3
participant
Unirea Branistea
2
4
participant
Vedita Colonesti
1
1
participant
Popesti Leordeni
0
1
participant
Calarasi
2
1
participant
CS Din. Bucuresti
4
1
participant
CS Blejoi
0
1
participant
Odorheiu
3
4
participant
CSO Filiasi
participant
Gloria Bistrita
participant
Unirea Alba-Iulia
1
0
participant
Ramnicu Valcea
0
2
participant
CSM Satu Mare
2
4
participant
Minerul Lupeni
2
0
participant
Politehnica Timisoara
1
3
participant
Baia Mare
2
1
Chung kết
participant
FC Bacau
3
3
participant
Unirea Branistea
1
2
participant
Vedita Colonesti
2
1
participant
CS Din. Bucuresti
4
1
participant
Gloria Bistrita
1
3
participant
Ramnicu Valcea
0
3
participant
CSM Satu Mare
2
2
participant
Politehnica Timisoara
0
1
Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Gloria Bistrita 18 13 48:13 43
2 Unirea Alba-Iulia 18 12 41:9 41
3 Univ. din Alba Iulia 18 11 36:16 39
4 ACS Medias 18 7 29:16 28
5 Targu Mures 1898 18 7 22:28 23
6 Blaj 18 6 15:28 21
7 Unirea Dej 18 5 27:30 19
8 Metalurgistul Cugir 18 4 20:35 17
9 Avantul Reghin 18 4 15:38 15
10 Codlea 18 1 5:45 4
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga 3 - Seria 7 (Nhóm Thăng hạng: )
  • Liga 3 - Seria 7 (Nhóm Rớt hạng: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Gloria Bistrita 9 6 11:8 62
2 Unirea Alba-Iulia 9 4 11:8 55
3 Univ. din Alba Iulia 9 4 7:7 52
4 ACS Medias 9 2 8:14 34
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga 3 - Promotion Play Offs
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
  • Gloria Bistrita: +43 điểm (Theo quy định của giải đấu) Gloria Bistrita: +43 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Unirea Alba-Iulia: +41 điểm (Theo quy định của giải đấu) Unirea Alba-Iulia: +41 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Univ. din Alba Iulia: +39 điểm (Theo quy định của giải đấu) Univ. din Alba Iulia: +39 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • ACS Medias: +28 điểm (Theo quy định của giải đấu) ACS Medias: +28 điểm (Theo quy định của giải đấu)
Main Trận Thắng H.Số Điểm
5 Targu Mures 1898 10 6 17:6 45
6 Metalurgistul Cugir 10 5 20:11 35
7 Blaj 10 3 11:12 34
8 Unirea Dej 10 4 8:8 32
9 Avantul Reghin 10 3 12:14 26
10 Codlea 10 1 3:20 9
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
  • Targu Mures 1898: +23 điểm (Theo quy định của giải đấu) Targu Mures 1898: +23 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Metalurgistul Cugir: +17 điểm (Theo quy định của giải đấu) Metalurgistul Cugir: +17 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Blaj: +21 điểm (Theo quy định của giải đấu) Blaj: +21 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Unirea Dej: +19 điểm (Theo quy định của giải đấu) Unirea Dej: +19 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Avantul Reghin: +15 điểm (Theo quy định của giải đấu) Avantul Reghin: +15 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Codlea: +4 điểm (Theo quy định của giải đấu) Codlea: +4 điểm (Theo quy định của giải đấu)