Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Kiryat Yam 19 15 51:8 48
2 H. Migdal HaEmek 19 12 47:17 41
3 MS Tira 19 11 35:24 37
4 Tzeirey Um El Fahem 18 9 35:20 33
5 Ironi Baka 20 7 27:23 30
6 Hapoel Bnei Musmus 19 7 30:25 28
7 Hapoel Bnei Zalfa 20 8 26:34 28
8 M. Kiryat Ata-Bialik 19 7 32:22 27
9 Araba 19 7 21:24 25
10 Beit Shean 19 6 30:31 23
11 Ironi Nesher 20 5 16:21 22
12 Hapoel Bueine 19 4 19:23 21
13 Tzeirei Kafr Kanna 19 4 15:31 18
14 M. Nazareth 20 4 20:47 16
15 Maccabi Nujeidat Ahmad 20 2 10:38 13
16 Hapoel Kafr Kanna 19 1 16:42 7
17 Ihud Bnei Shfaram 0 0 0:0 0
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Leumit League
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga Alef - Promotion Play Offs (Thăng hạng - Play Offs: )
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.