Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
16 | 9 | 38:18 | 31 |
2
![]() |
16 | 8 | 28:14 | 31 |
3
![]() |
16 | 8 | 27:19 | 29 |
4
![]() |
16 | 8 | 26:19 | 28 |
5
![]() |
16 | 8 | 23:20 | 27 |
6
![]() |
16 | 7 | 20:15 | 26 |
7
![]() |
16 | 7 | 19:23 | 24 |
8
![]() |
16 | 6 | 25:26 | 23 |
9
![]() |
16 | 5 | 26:22 | 22 |
10
![]() |
16 | 6 | 22:21 | 22 |
11
![]() |
16 | 5 | 20:25 | 20 |
12
![]() |
16 | 4 | 23:25 | 19 |
13
![]() |
16 | 3 | 26:26 | 17 |
14
![]() |
16 | 3 | 11:25 | 13 |
15
![]() |
16 | 0 | 16:31 | 6 |
16
![]() |
16 | 0 | 13:34 | 5 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Allsvenskan
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Allsvenskan (Thăng hạng: )
- Superettan (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.