Trận đấu
Bán kết

Ý Đại học Nữ
0

Trung Quốc Đại học Nữ
1

Hàn Quốc Đại học Nữ
2

Canada Đại học Nữ
1
Hạng 5

Trung Quốc Đại học Nữ
1

Hàn Quốc Đại học Nữ
2
Hạng 7

Ý Đại học Nữ
5

Canada Đại học Nữ
2
Bán kết

Nam Phi Đại học Nữ
0

Mỹ Đại học Nữ
4

Mexico Đại học Nữ
2

Brazil Đại học Nữ
0
Hạng 9

Mỹ Đại học Nữ
3

Mexico Đại học Nữ
1
Hạng 11

Nam Phi Đại học Nữ
0

Brazil Đại học Nữ
1
Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 2 | 12:1 | 6 |
2
![]() |
2 | 1 | 2:4 | 3 |
3
![]() |
2 | 0 | 0:9 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Universiade Nữ (Play Offs: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Universiade Nữ (Hạng 9-12: )
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 2 | 2:0 | 6 |
2
![]() |
2 | 1 | 3:3 | 3 |
3
![]() |
2 | 0 | 2:4 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Universiade Nữ (Play Offs: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Universiade Nữ (Hạng 9-12: )
Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 2 | 3:1 | 6 |
2
![]() |
2 | 0 | 4:5 | 1 |
3
![]() |
2 | 0 | 3:4 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Universiade Nữ (Play Offs: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Universiade Nữ (Hạng 9-12: )
Bảng D | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 2 | 4:2 | 6 |
2
![]() |
2 | 1 | 3:3 | 3 |
3
![]() |
2 | 0 | 2:4 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Universiade Nữ (Play Offs: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Universiade Nữ (Hạng 9-12: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.