Bán kết
participant
Sporting Liesti
participant
FC Bacau
participant
Stiinta Miroslava
1
3
participant
Unirea Branistea
2
4
participant
Vedita Colonesti
1
1
participant
Popesti Leordeni
0
1
participant
Calarasi
2
1
participant
CS Din. Bucuresti
4
1
participant
CS Blejoi
0
1
participant
Odorheiu
3
4
participant
CSO Filiasi
participant
Gloria Bistrita
participant
Unirea Alba-Iulia
1
0
participant
Ramnicu Valcea
0
2
participant
CSM Satu Mare
2
4
participant
Minerul Lupeni
2
0
participant
Politehnica Timisoara
1
3
participant
Baia Mare
2
1
Chung kết
participant
FC Bacau
3
3
participant
Unirea Branistea
1
2
participant
Vedita Colonesti
2
1
participant
CS Din. Bucuresti
4
1
participant
Gloria Bistrita
1
3
participant
Ramnicu Valcea
0
3
participant
CSM Satu Mare
2
2
participant
Politehnica Timisoara
0
1
Main Trận Thắng H.Số Điểm
5 Curtisoara 10 8 22:15 50
6 LPS HD Clinceni 10 7 25:9 44
7 Cetatea 10 6 23:14 39
8 Petrolul Potcoava 10 4 14:12 31
9 Dunarea Giurgiu 10 1 14:25 27
10 Sporting Rosiori 10 1 10:33 11
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
  • Curtisoara: +26 điểm (Theo quy định của giải đấu) Curtisoara: +26 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • LPS HD Clinceni: +22 điểm (Theo quy định của giải đấu) LPS HD Clinceni: +22 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Cetatea: +20 điểm (Theo quy định của giải đấu) Cetatea: +20 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Petrolul Potcoava: +17 điểm (Theo quy định của giải đấu) Petrolul Potcoava: +17 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Dunarea Giurgiu: +23 điểm (Theo quy định của giải đấu) Dunarea Giurgiu: +23 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Sporting Rosiori: +7 điểm (Theo quy định của giải đấu) Sporting Rosiori: +7 điểm (Theo quy định của giải đấu)