Trận đấu
NASL Conference | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
30 | 13 | 44:32 | 47 |
2
![]() |
30 | 10 | 32:22 | 45 |
3
![]() |
30 | 12 | 36:30 | 43 |
4
![]() |
30 | 7 | 37:49 | 33 |
5
![]() |
30 | 7 | 32:48 | 29 |
6
|
30 | 6 | 24:55 | 24 |
USL Conference | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
30 | 15 | 53:40 | 53 |
2
![]() |
30 | 13 | 34:23 | 49 |
3
![]() |
30 | 9 | 37:35 | 37 |
4
![]() |
30 | 7 | 41:46 | 32 |
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.