Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
28 | 24 | 80:14 | 72 |
2
![]() |
28 | 16 | 59:31 | 54 |
3
![]() |
28 | 13 | 40:33 | 45 |
4
![]() |
28 | 11 | 42:26 | 44 |
5
![]() |
28 | 12 | 39:29 | 42 |
6
![]() |
28 | 12 | 39:42 | 42 |
7
![]() |
28 | 11 | 42:48 | 40 |
8
![]() |
28 | 9 | 31:38 | 38 |
9
![]() |
28 | 10 | 34:32 | 38 |
10
![]() |
28 | 11 | 26:25 | 36 |
11
![]() |
28 | 9 | 27:27 | 35 |
12
![]() |
28 | 8 | 33:55 | 30 |
13
![]() |
28 | 8 | 25:48 | 28 |
14
![]() |
28 | 3 | 22:49 | 17 |
15
![]() |
28 | 3 | 24:66 | 13 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- AEK Athens FC: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn)
- PAE Egaleo: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn)