Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
14 | 11 | 35:15 | 34 |
2
![]() |
14 | 8 | 28:11 | 29 |
3
![]() |
14 | 8 | 33:13 | 27 |
4
![]() |
14 | 7 | 28:22 | 22 |
5
![]() |
14 | 6 | 21:18 | 21 |
6
![]() |
14 | 4 | 22:25 | 17 |
7
![]() |
14 | 1 | 8:40 | 5 |
8
![]() |
14 | 0 | 9:40 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premier Nữ (Nhóm Championship: )
- Premier Nữ (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
20 | 15 | 49:26 | 46 |
2
![]() |
20 | 10 | 38:22 | 36 |
3
![]() |
20 | 10 | 41:25 | 33 |
4
![]() |
20 | 10 | 40:32 | 32 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League Nữ (Vòng loại - Giai đoạn 1: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
5
![]() |
20 | 11 | 35:21 | 37 |
6
![]() |
20 | 6 | 27:33 | 24 |
7
![]() |
20 | 4 | 17:52 | 14 |
8
![]() |
20 | 1 | 14:50 | 5 |
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.