Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
18 | 15 | 38:6 | 48 |
2
![]() |
18 | 10 | 29:18 | 34 |
3
![]() |
18 | 9 | 43:25 | 31 |
4
![]() |
18 | 8 | 26:23 | 28 |
5
![]() |
18 | 7 | 30:34 | 25 |
6
![]() |
18 | 5 | 20:19 | 23 |
7
![]() |
18 | 4 | 23:36 | 18 |
8
![]() |
18 | 5 | 15:29 | 18 |
9
![]() |
18 | 3 | 31:29 | 16 |
10
![]() |
18 | 0 | 12:48 | 5 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga 3 - Seria 8 (Nhóm Thăng hạng: )
- Liga 3 - Seria 8 (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
9 | 6 | 20:8 | 68 |
2
![]() |
9 | 3 | 13:18 | 44 |
3
![]() |
9 | 3 | 13:17 | 41 |
4
![]() |
9 | 4 | 15:18 | 40 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga 3 - Promotion Play Offs
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Ramnicu Valcea: +48 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- CSO Filiasi: +34 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Unirea Bascov: +31 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- SA Pitesti: +28 điểm (Theo quy định của giải đấu)
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
5
![]() |
8 | 5 | 17:8 | 39 |
6
![]() |
8 | 3 | 13:12 | 36 |
7
![]() |
8 | 5 | 15:11 | 33 |
8
![]() |
8 | 3 | 10:10 | 27 |
9
![]() |
8 | 1 | 8:22 | 22 |
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Jiul Petrosani: +23 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Farcasesti: +25 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Viitorul Daesti: +18 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Muscel: +16 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Gilortul Tg. Carbunesti: +18 điểm (Theo quy định của giải đấu)