Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
25 | 14 | 44:23 | 49 |
2
![]() |
25 | 13 | 31:23 | 42 |
3
![]() |
25 | 12 | 36:27 | 41 |
4
![]() |
25 | 9 | 29:25 | 38 |
5
![]() |
25 | 8 | 30:27 | 35 |
6
![]() |
25 | 10 | 32:44 | 33 |
7
![]() |
25 | 8 | 27:27 | 32 |
8
![]() |
25 | 7 | 29:34 | 29 |
9
![]() |
25 | 7 | 33:41 | 26 |
10
![]() |
25 | 2 | 26:46 | 15 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Premier Division (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Division 1
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.