Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
15 | 10 | 39:21 | 32 |
2
![]() |
15 | 9 | 36:19 | 31 |
3
![]() |
15 | 8 | 33:18 | 27 |
4
![]() |
15 | 7 | 32:23 | 26 |
5
![]() |
15 | 7 | 28:23 | 22 |
6
![]() |
15 | 6 | 33:27 | 21 |
7
![]() |
15 | 6 | 20:25 | 20 |
8
![]() |
15 | 4 | 29:34 | 14 |
9
![]() |
15 | 2 | 21:37 | 12 |
10
![]() |
15 | 1 | 16:60 | 5 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Kakkonen Group B (Giai đoạn Đội thắng: )
- Kakkonen Group B (Giai đoạn Đội thua: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.