Trận đấu
Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
7 | 6 | 17:2 | 19 |
2
![]() |
7 | 5 | 13:5 | 16 |
3
![]() |
7 | 3 | 15:4 | 11 |
4
![]() |
7 | 3 | 8:10 | 11 |
5
![]() |
7 | 3 | 8:9 | 10 |
6
![]() |
7 | 2 | 10:9 | 7 |
7
![]() |
7 | 2 | 11:12 | 6 |
8
![]() |
7 | 0 | 1:32 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Brasileiro A2 Nữ (Play Offs: )
- Rớt hạng - Brasileiro A3 Nữ
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
7 | 4 | 20:4 | 15 |
2
![]() |
7 | 4 | 11:6 | 14 |
3
![]() |
7 | 3 | 15:8 | 13 |
4
![]() |
7 | 3 | 11:7 | 11 |
5
![]() |
7 | 2 | 10:16 | 8 |
6
![]() |
7 | 1 | 9:14 | 6 |
7
![]() |
7 | 1 | 9:17 | 6 |
8
![]() |
7 | 0 | 6:19 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Brasileiro A2 Nữ (Play Offs: )
- Rớt hạng - Brasileiro A3 Nữ
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.