Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
22 | 11 | 45:25 | 40 |
2
![]() |
22 | 11 | 39:33 | 39 |
3
![]() |
22 | 10 | 31:25 | 37 |
4
![]() |
22 | 11 | 45:29 | 37 |
5
![]() |
22 | 9 | 34:33 | 33 |
6
![]() |
22 | 9 | 30:27 | 32 |
7
![]() |
22 | 8 | 35:33 | 29 |
8
![]() |
22 | 7 | 46:45 | 28 |
9
![]() |
22 | 7 | 34:37 | 28 |
10
![]() |
22 | 6 | 35:46 | 23 |
11
![]() |
22 | 5 | 24:42 | 21 |
12
![]() |
22 | 3 | 21:44 | 14 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - ISL
- Rớt hạng - I-League 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.