Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
18 | 17 | 84:4 | 52 |
2
![]() |
18 | 13 | 101:12 | 41 |
3
![]() |
18 | 12 | 38:17 | 40 |
4
![]() |
18 | 10 | 38:16 | 36 |
5
![]() |
18 | 8 | 47:23 | 27 |
6
![]() |
18 | 7 | 31:20 | 26 |
7
![]() |
18 | 4 | 18:31 | 18 |
8
![]() |
18 | 5 | 23:49 | 17 |
9
![]() |
19 | 4 | 19:76 | 14 |
10
![]() |
18 | 3 | 7:76 | 10 |
11
![]() |
19 | 0 | 10:92 | 2 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League Nữ (Vòng loại - Giai đoạn 1: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.