
-
Usti nad Labem
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Usti nad Labem 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
06.07.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
02.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.05.2025 |
Tự đào tạo
|
|
|
19.03.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
11.03.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
25.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
10.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
28.01.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
22.09.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
19.09.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.08.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
|
23.08.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
09.08.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
06.07.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
02.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.05.2025 |
Tự đào tạo
|
|
|
25.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
10.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
28.01.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
30.08.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
|
23.08.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
09.08.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
19.03.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
11.03.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
22.09.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |